Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mơ ước



verb
to dream of

[mơ ước]
to long; to crave; to dream
Bà ấy không phải là người phụ nữ như ông ta mơ ước
She is not the woman of his dreams
Chàng mơ ước làm bác sĩ
His dream was to become a doctor
Biết là chuyện đó chẳng bao giờ có, nhưng tôi vẫn cứ mơ ước!
I know it'll never happen but there's nothing to stop me dreaming!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.